Characters remaining: 500/500
Translation

đệ nhất tiểu thư

Academic
Friendly

Từ "đệ nhất tiểu thư" trong tiếng Việt có nghĩa là "tiểu thư thứ nhất" hoặc "con gái cả" trong một gia đình. Từ "đệ nhất" có nghĩa là "số một", "tốt nhất" hay "đứng đầu", trong khi "tiểu thư" chỉ những gái trẻ, thường trong bối cảnh gia đình điều kiện hoặc quý tộc.

Ý Nghĩa:
  1. Con gái cả: Trong một gia đình nhiều con gái, "đệ nhất tiểu thư" thường chỉ người con gái lớn nhất, tức là chị cả.
  2. Người phụ nữ xuất sắc: Cụm từ này cũng có thể ám chỉ đến một người phụ nữ nổi bật, tài giỏi trong một lĩnh vực nào đó, không chỉ về mặt gia đình.
Dụ Sử Dụng:
  1. Trong gia đình: "Hạnh đệ nhất tiểu thư trong gia đình tôi, ấy luôn chăm sóc các em của mình."
  2. Trong xã hội: " ấy được mệnh danh đệ nhất tiểu thư của làng văn, tài năng viết lách của mình."
Các Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Khi nói về một người phụ nữ thành đạt trong xã hội, người ta có thể sử dụng "đệ nhất tiểu thư" để thể hiện sự tôn trọng ngưỡng mộ.
  • Trong các tác phẩm văn học, "đệ nhất tiểu thư" có thể được dùng để xây dựng hình ảnh nhân vật phẩm chất tốt đẹp, nổi bật giữa đám đông.
Phân Biệt Biến Thể:
  • Tiểu thư: Chỉ chung cho tất cả các gái trẻ trong gia đình, không nhất thiết con gái cả.
  • Đệ nhị tiểu thư: Chỉ người con gái thứ hai trong gia đình.
Các Từ Gần Giống, Từ Đồng Nghĩa, Liên Quan:
  • : Thường dùng để gọi những gái trẻ, có thể em hoặc chị.
  • Chị: Dùng để chỉ những gái lớn tuổi hơn, có thể "đệ nhất tiểu thư" nếu chị cả.
  • Quý : Một từ khác để chỉ những phụ nữ trẻ, thường địa vị xã hội cao.
Kết Luận:

"Đệ nhất tiểu thư" không chỉ đơn thuần chỉ một người con gái lớn trong gia đình còn hàm chứa nhiều ý nghĩa về sự tôn trọng, thành đạt phẩm chất nổi bật.

  1. tiểu thư thứ nhất, con gái cả. Đây Hạnh Nguyên, nhiều tuổi hơn được làm chị

Comments and discussion on the word "đệ nhất tiểu thư"